Có 2 kết quả:
不知进退 bù zhī jìn tuì ㄅㄨˋ ㄓ ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ • 不知進退 bù zhī jìn tuì ㄅㄨˋ ㄓ ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ
bù zhī jìn tuì ㄅㄨˋ ㄓ ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
not knowing when to come or leave (idiom); with no sense of propriety
Bình luận 0
bù zhī jìn tuì ㄅㄨˋ ㄓ ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
not knowing when to come or leave (idiom); with no sense of propriety
Bình luận 0